Trang chủ0332 • HKG
add
Yuan Heng Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,70 Tr | -18,88% |
Chi phí hoạt động | 32,82 Tr | 46,81% |
Thu nhập ròng | -57,70 Tr | 0,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,83 | -22,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,47 Tr | -899,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | 52,67% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -42,40% |
Tổng nợ | 3,04 T | 52,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,70 Tr | 0,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | 114,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,76 Tr | 272,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 Tr | -160,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | 54,38% |
Dòng tiền tự do | -33,22 Tr | -161,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
255