Trang chủ033290 • KOSDAQ
add
Cowell Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.080,00 ₩ - 2.115,00 ₩
Phạm vi một năm
1.826,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,21 T KRW
Số lượng trung bình
107,55 N
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,60 T | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 13,31 T | 9,59% |
Thu nhập ròng | -216,34 Tr | -115,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -115,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,08 T | -7,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,32 T | -7,63% |
Tổng tài sản | 981,31 T | 10,77% |
Tổng nợ | 576,69 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,34 Tr | -115,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,94 T | 8,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,19 T | 26,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | 87,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 T | 82,73% |
Dòng tiền tự do | -2,73 T | 76,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
289