Trang chủ033250 • KRX
add
Chasys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.048,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 ₩ - 1.049,00 ₩
Phạm vi một năm
964,00 ₩ - 1.682,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,38 T KRW
Số lượng trung bình
192,46 N
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,58 T | 2,45% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 6,10% |
Thu nhập ròng | 182,64 Tr | 107,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 106,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 272,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -3,23% |
Tổng tài sản | 82,94 T | -2,51% |
Tổng nợ | 40,12 T | -20,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,64 Tr | 107,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 T | 615,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 203,16 Tr | 106,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 T | -148,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 14,74% |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | 165,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
109