Trang chủ033240 • KRX
add
Jahwa Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.800,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Phạm vi một năm
9.940,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
508,02 T KRW
Số lượng trung bình
122,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,83 T | 27,86% |
Chi phí hoạt động | 25,18 T | 41,87% |
Thu nhập ròng | -16,13 T | -2.303,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,61 | -1.816,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 T | -69,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,47 T | -54,66% |
Tổng tài sản | 658,22 T | -4,55% |
Tổng nợ | 275,65 T | -4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,13 T | -2.303,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,64 T | -73,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 T | 75,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,73 T | 78,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 T | -53,24% |
Dòng tiền tự do | -303,58 Tr | -100,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.119