Trang chủ033230 • KOSDAQ
add
Insung Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.863,00 ₩ - 1.940,00 ₩
Phạm vi một năm
1.411,00 ₩ - 2.825,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,41 T KRW
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,53 T | -5,22% |
Chi phí hoạt động | 9,61 T | -3,65% |
Thu nhập ròng | 140,54 Tr | 110,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 110,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,91 Tr | -29,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,12 T | -27,94% |
Tổng tài sản | 197,18 T | -12,91% |
Tổng nợ | 114,03 T | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,54 Tr | 110,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,17 T | -1.136,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,22 T | 2.395,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -545,79 Tr | 91,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,40 T | -0,79% |
Dòng tiền tự do | -8,12 T | -2.451,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
194