Trang chủ033230 • KOSDAQ
add
Insung Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.890,00 ₩ - 1.926,00 ₩
Phạm vi một năm
1.411,00 ₩ - 2.825,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,47 T KRW
Số lượng trung bình
489,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,16 T | -10,30% |
Chi phí hoạt động | 9,60 T | -4,03% |
Thu nhập ròng | -3,48 T | -26,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,62 | -40,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 T | -224,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,87 T | -17,86% |
Tổng tài sản | 204,04 T | -15,84% |
Tổng nợ | 120,65 T | -19,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 T | -26,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 T | -46,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -37,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,47 T | -154,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,02 T | -120,97% |
Dòng tiền tự do | 4,89 T | -57,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
194