Trang chủ033200 • KOSDAQ
add
Moatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.315,00 ₩ - 3.400,00 ₩
Phạm vi một năm
2.535,00 ₩ - 4.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,08 T KRW
Số lượng trung bình
10,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,12 T | 25,91% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 24,99% |
Thu nhập ròng | -196,58 Tr | 55,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 | 64,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,65 Tr | 24,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,76 T | 1,84% |
Tổng tài sản | 75,97 T | 2,17% |
Tổng nợ | 7,37 T | 69,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,58 Tr | 55,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 344,69 Tr | 115,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -9,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,96 Tr | -16,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -693,81 Tr | 80,62% |
Dòng tiền tự do | -694,07 Tr | 71,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
119