Trang chủ0331 • HKG
add
FSE Lifestyle Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 $
Mức chênh lệch một ngày
5,76 $ - 5,85 $
Phạm vi một năm
5,31 $ - 6,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T HKD
Số lượng trung bình
155,44 N
Tỷ số P/E
5,86
Tỷ lệ cổ tức
6,84%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 138,69 Tr | 9,50% |
Thu nhập ròng | 105,80 Tr | -13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -8,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,90 Tr | -11,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,86 Tr | 23,71% |
Tổng tài sản | 4,37 T | 10,71% |
Tổng nợ | 3,11 T | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,80 Tr | -13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
16.553