Trang chủ0331 • HKG
add
FSE Lifestyle Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 $
Mức chênh lệch một ngày
5,72 $ - 5,75 $
Phạm vi một năm
5,34 $ - 5,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T HKD
Số lượng trung bình
173,08 N
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
7,39%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 123,97 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | 120,81 Tr | -5,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -4,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,69 Tr | 2,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,36 Tr | 21,42% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 5,23% |
Tổng nợ | 2,93 T | -2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,81 Tr | -5,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
16.115