Trang chủ033170 • KOSDAQ
add
Signetics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
797,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
792,00 ₩ - 817,00 ₩
Phạm vi một năm
599,00 ₩ - 1.183,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,58 T KRW
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,76 T | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -25,62% |
Thu nhập ròng | -3,87 T | 49,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,02 | 49,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 T | 46,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,36 T | 202,40% |
Tổng tài sản | 101,36 T | -24,51% |
Tổng nợ | 52,64 T | 64,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,87 T | 49,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 T | -5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 T | -189,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,95 T | 8.759,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -780,82 Tr | 71,24% |
Dòng tiền tự do | -4,90 T | -686,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
107