Trang chủ033130 • KOSDAQ
add
Digital Chosun
Giá đóng cửa hôm trước
1.523,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.512,00 ₩ - 1.550,00 ₩
Phạm vi một năm
1.358,00 ₩ - 1.964,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,60 T KRW
Số lượng trung bình
128,41 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | 7,43% |
Chi phí hoạt động | 7,38 T | -7,46% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 71,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,57 | 59,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 T | 135,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,42 T | -8,69% |
Tổng tài sản | 105,02 T | 8,65% |
Tổng nợ | 15,05 T | 55,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 71,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 T | 113,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 T | -8.929,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -135,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 T | -272,72% |
Dòng tiền tự do | 2,71 T | 319,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
118