Trang chủ033100 • KOSDAQ
add
Cheryong Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.100,00 ₩ - 34.900,00 ₩
Phạm vi một năm
26.450,00 ₩ - 100.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
556,56 T KRW
Số lượng trung bình
202,31 N
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,20 T | -22,72% |
Chi phí hoạt động | 8,78 T | 31,13% |
Thu nhập ròng | 14,73 T | -32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,34 | -12,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,50 T | -36,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,42 T | 97,34% |
Tổng tài sản | 252,01 T | 35,24% |
Tổng nợ | 56,65 T | 18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,73 T | -32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,20 T | -50,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,11 T | -360,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,38 Tr | -30,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,95 T | -138,06% |
Dòng tiền tự do | 22,19 T | -17,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
201