Trang chủ033050 • KOSDAQ
add
Jeongmoon Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
816,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
825,00 ₩ - 843,00 ₩
Phạm vi một năm
717,00 ₩ - 958,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,98 T KRW
Số lượng trung bình
44,85 N
Tỷ số P/E
24,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,85 T | 6,00% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 18,56% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | 37,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | 29,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 14,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,95 T | -19,97% |
Tổng tài sản | 87,88 T | -4,70% |
Tổng nợ | 31,02 T | -19,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | 37,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 T | 977,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 T | -121,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,63 Tr | -9,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | 178,51% |
Dòng tiền tự do | 756,42 Tr | 1.732,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
83