Trang chủ0329 • HKG
add
OCI International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
667,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
154,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,27 Tr | 12,20% |
Chi phí hoạt động | 9,19 Tr | 12,85% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 87,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,09 | 88,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | 84,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,36 Tr | -4,96% |
Tổng tài sản | 296,92 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 27,92 Tr | -10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 87,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,18 Tr | -208,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,42 Tr | 378,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -888,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,36 Tr | 695,74% |
Dòng tiền tự do | -49,38 N | 98,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
29