Trang chủ0329 • HKG
add
OCI International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
502,42 Tr HKD
Số lượng trung bình
441,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,39 Tr | -21,11% |
Chi phí hoạt động | 8,14 Tr | -45,00% |
Thu nhập ròng | -8,13 Tr | -23.798,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,79 | -30.952,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,12 Tr | -656,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,12 Tr | -27,10% |
Tổng tài sản | 294,78 Tr | -24,26% |
Tổng nợ | 31,13 Tr | -67,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,13 Tr | -23.798,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,34 Tr | 256,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,05 Tr | -21.950,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -888,50 N | 95,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 104,96% |
Dòng tiền tự do | -4,01 Tr | -318,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
35