Trang chủ032980 • KOSDAQ
add
ByOn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 ₩
Phạm vi một năm
302,00 ₩ - 1.954,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,48 T | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | -58,09% |
Thu nhập ròng | -1,75 T | -208,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,43 | -190,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,40 Tr | 122,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -55,33% |
Tổng tài sản | 80,60 T | -11,37% |
Tổng nợ | 56,32 T | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 T | -208,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,98 Tr | -40,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,10 Tr | 99,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,68 Tr | -101,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,81 Tr | -108,33% |
Dòng tiền tự do | 502,90 Tr | 118,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
8