Trang chủ032940 • KOSDAQ
add
Wonik Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.090,00 ₩ - 7.350,00 ₩
Phạm vi một năm
2.915,00 ₩ - 10.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,72 T KRW
Số lượng trung bình
796,14 N
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,64 T | 18,20% |
Chi phí hoạt động | 16,53 T | 7,29% |
Thu nhập ròng | 8,28 T | 54,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,89 | 30,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 14,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | -64,08% |
Tổng tài sản | 381,78 T | 3,21% |
Tổng nợ | 96,19 T | -18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,28 T | 54,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -786,92 Tr | -129,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -975,23 Tr | 73,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 T | -28,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 392,30 Tr | -79,02% |
Dòng tiền tự do | -1,94 T | -285,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
72