Trang chủ0328 • HKG
add
Alco Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 25,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
202,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,97 Tr | 24,67% |
Chi phí hoạt động | 11,63 Tr | -20,52% |
Thu nhập ròng | -9,71 Tr | 20,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,34 | 35,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,51 Tr | 30,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,25 Tr | 78,89% |
Tổng tài sản | 169,92 Tr | -4,74% |
Tổng nợ | 254,03 Tr | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -84,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,71 Tr | 20,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
34