Trang chủ032850 • KOSDAQ
add
BITComputer
Giá đóng cửa hôm trước
4.845,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.845,00 ₩ - 4.970,00 ₩
Phạm vi một năm
4.405,00 ₩ - 5.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,62 T KRW
Số lượng trung bình
86,59 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,45 T | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 27,81% |
Thu nhập ròng | 1,67 T | -17,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,78 | -17,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | -28,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,81 T | 13,01% |
Tổng tài sản | 82,38 T | 4,77% |
Tổng nợ | 9,91 T | 11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 T | -17,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 T | 30,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -263,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | 19,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,44 Tr | -112,80% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | 10,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
130