Trang chủ032820 • KOSDAQ
add
Woori Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.955,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.760,00 ₩ - 3.920,00 ₩
Phạm vi một năm
1.453,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
643,91 T KRW
Số lượng trung bình
11,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,58 T | 75,58% |
Chi phí hoạt động | 6,18 T | 46,44% |
Thu nhập ròng | 21,83 T | 2.487,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,66 | 1.459,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 839,95 Tr | 330,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | -52,56% |
Tổng tài sản | 316,60 T | 44,78% |
Tổng nợ | 181,59 T | 65,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,83 T | 2.487,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -592,29 Tr | -128,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,76 T | -102,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,64 T | 179,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -775,22 Tr | -79,71% |
Dòng tiền tự do | -39,87 T | -436,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
148