Trang chủ032820 • KOSDAQ
add
Woori Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.890,00 ₩ - 4.035,00 ₩
Phạm vi một năm
1.453,00 ₩ - 5.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
668,32 T KRW
Số lượng trung bình
11,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,18 T | 24,18% |
Chi phí hoạt động | 6,76 T | 65,93% |
Thu nhập ròng | -1,91 T | -5.402,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,03 | -4.415,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 972,86 Tr | 511,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 T | -63,55% |
Tổng tài sản | 332,19 T | 34,23% |
Tổng nợ | 196,54 T | 43,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 T | -5.402,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 T | -291,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,32 T | 37,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,66 T | -10,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 T | -50,90% |
Dòng tiền tự do | -19,60 T | -79,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
126