Trang chủ032820 • KOSDAQ
add
Woori Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.245,00 ₩ - 2.420,00 ₩
Phạm vi một năm
1.453,00 ₩ - 3.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
375,46 T KRW
Số lượng trung bình
15,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,54 T | 19,81% |
Chi phí hoạt động | 6,30 T | 56,13% |
Thu nhập ròng | -3,85 T | -2.510,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,79 | -2.088,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 T | -388,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | -61,24% |
Tổng tài sản | 268,73 T | 34,66% |
Tổng nợ | 157,55 T | 67,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,85 T | -2.510,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,34 T | -234,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,71 T | 27,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,69 T | 810,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,38 T | -97,11% |
Dòng tiền tự do | -19,97 T | -909,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
126