Trang chủ032790 • KOSDAQ
add
Mgen Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
991,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
963,00 ₩ - 1.036,00 ₩
Phạm vi một năm
850,00 ₩ - 1.578,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,51 T KRW
Số lượng trung bình
294,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | -4,52% |
Thu nhập ròng | -3,63 T | -245,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,04 | -258,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 T | -284,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,05 T | -31,03% |
Tổng tài sản | 54,78 T | -19,68% |
Tổng nợ | 21,51 T | -34,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 T | -245,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
90