Trang chủ032750 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH Samjin
Giá đóng cửa hôm trước
4.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.055,00 ₩ - 4.140,00 ₩
Phạm vi một năm
3.600,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,25 T KRW
Số lượng trung bình
12,65 N
Tỷ số P/E
4,94
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,16 T | -8,28% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | -6,26% |
Thu nhập ròng | 305,37 Tr | -88,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -88,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | -14,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 170,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,87 T | -5,63% |
Tổng tài sản | 119,43 T | -3,91% |
Tổng nợ | 13,38 T | -51,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,37 Tr | -88,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | -171,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,65 Tr | -98,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,13 Tr | 103,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 T | -132,47% |
Dòng tiền tự do | -1,61 T | -557,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
84