Trang chủ032620 • KOSDAQ
add
UBCare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.925,00 ₩ - 3.965,00 ₩
Phạm vi một năm
3.045,00 ₩ - 4.485,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
205,40 T KRW
Số lượng trung bình
204,19 N
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,65 T | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 22,75 T | 3,00% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 396,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 374,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 T | 116,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,66 T | 7,87% |
Tổng tài sản | 230,43 T | 42,52% |
Tổng nợ | 72,26 T | 34,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 396,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,98 T | 206,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 T | -40,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -576,73 Tr | 49,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 T | 276,38% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | -263,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
304