Trang chủ032620 • KOSDAQ
add
UBCare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.770,00 ₩ - 3.885,00 ₩
Phạm vi một năm
3.045,00 ₩ - 4.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,87 T KRW
Số lượng trung bình
142,25 N
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,67 T | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 23,14 T | 3,67% |
Thu nhập ròng | 36,18 T | 3.541,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,33 | 3.388,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | 25,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,34 T | -16,25% |
Tổng tài sản | 203,35 T | 24,45% |
Tổng nợ | 47,58 T | -12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,18 T | 3.541,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 768,28 Tr | 157,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,25 T | -154,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 T | -4,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,82 T | -226,89% |
Dòng tiền tự do | 4,66 T | 367,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
283