Trang chủ0325 • HKG
add
Bloks Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 $
Mức chênh lệch một ngày
92,50 $ - 100,00 $
Phạm vi một năm
73,50 $ - 109,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,16 T HKD
Số lượng trung bình
703,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,10 Tr | 237,55% |
Chi phí hoạt động | 300,62 Tr | 298,66% |
Thu nhập ròng | -128,95 Tr | -27,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,65 | 62,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,25 Tr | -571,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,13 T | — |
Tổng nợ | 2,62 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,95 Tr | -27,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,02 Tr | 734,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,61 Tr | -152,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,51 Tr | -610,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,63 Tr | 3.082,20% |
Dòng tiền tự do | 169,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
519