Trang chủ032560 • KRX
add
Hwang Kum Steel & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.940,00 ₩ - 5.990,00 ₩
Phạm vi một năm
4.515,00 ₩ - 6.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,49 T KRW
Số lượng trung bình
24,54 N
Tỷ số P/E
5,86
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,52 T | 6,00% |
Chi phí hoạt động | 7,35 T | 12,54% |
Thu nhập ròng | 3,73 T | -31,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -35,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,43 T | -9,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,43 T | -4,62% |
Tổng tài sản | 542,00 T | 2,73% |
Tổng nợ | 110,61 T | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 T | -31,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,06 T | 733,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,03 T | -199,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | 59,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 T | 57,06% |
Dòng tiền tự do | 6,70 T | 684,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
106