Trang chủ032560 • KRX
add
Hwang Kum Steel & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.640,00 ₩ - 5.710,00 ₩
Phạm vi một năm
4.515,00 ₩ - 6.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,22 T KRW
Số lượng trung bình
15,30 N
Tỷ số P/E
5,06
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,11 T | -4,67% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | 1,04% |
Thu nhập ròng | 4,97 T | -12,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | -8,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 T | -28,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,33 T | -8,70% |
Tổng tài sản | 532,91 T | -0,19% |
Tổng nợ | 105,98 T | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 T | -12,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 T | -123,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,81 T | -155,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,38 T | 3,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,83 Tr | -101,86% |
Dòng tiền tự do | -20,04 T | -642,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
108