Trang chủ032540 • KOSDAQ
add
TJ Media
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.530,00 ₩ - 5.580,00 ₩
Phạm vi một năm
4.530,00 ₩ - 6.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,32 T KRW
Số lượng trung bình
9,60 N
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,82 T | 21,93% |
Chi phí hoạt động | 6,83 T | 23,07% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 3.432,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 2.743,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | 131,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,33 T | -18,77% |
Tổng tài sản | 125,37 T | 2,28% |
Tổng nợ | 42,02 T | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 3.432,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 T | -190,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,40 Tr | -45,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -419,81 Tr | -0,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 T | -233,82% |
Dòng tiền tự do | -2,44 T | -184,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
215