Trang chủ032500 • KOSDAQ
add
KMW Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.190,00 ₩ - 13.820,00 ₩
Phạm vi một năm
6.750,00 ₩ - 15.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
556,08 T KRW
Số lượng trung bình
83,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,28 T | 42,92% |
Chi phí hoạt động | 8,94 T | -41,58% |
Thu nhập ròng | -14,38 T | 3,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,86 | 32,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 T | 77,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,25 T | 5,30% |
Tổng tài sản | 249,32 T | -1,48% |
Tổng nợ | 130,27 T | 30,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,38 T | 3,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 600,75 Tr | 112,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | 74,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,10 T | -32,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,29 T | 224,29% |
Dòng tiền tự do | 8,74 T | 192,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
77