Trang chủ032280 • KOSDAQ
add
Samil
Giá đóng cửa hôm trước
1.375,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.340,00 ₩ - 1.375,00 ₩
Phạm vi một năm
1.298,00 ₩ - 3.465,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,90 T KRW
Số lượng trung bình
38,34 N
Tỷ số P/E
19,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,80 T | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 13,57% |
Thu nhập ròng | 82,27 Tr | -81,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -79,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -24,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,41 Tr | 71,85% |
Tổng tài sản | 105,91 T | -4,68% |
Tổng nợ | 41,79 T | -12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,27 Tr | -81,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 T | 315,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 258,16 Tr | 774,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 T | -278,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 336,60 Tr | 150,56% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | 333,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
64