Trang chủ0321 • HKG
add
Texwinca Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T HKD
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -5,07% |
Chi phí hoạt động | 316,36 Tr | -11,49% |
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | -83,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -82,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,26 Tr | -46,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 170,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 3,19% |
Tổng tài sản | 6,89 T | -3,10% |
Tổng nợ | 2,12 T | -8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | -83,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
9.799