Trang chủ0321 • HKG
add
Texwinca Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T HKD
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -9,65% |
Chi phí hoạt động | 330,45 Tr | -12,46% |
Thu nhập ròng | 56,16 Tr | 10,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 22,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,08 Tr | 156,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -37,34% |
Tổng tài sản | 6,69 T | -19,43% |
Tổng nợ | 1,84 T | -45,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,16 Tr | 10,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,12 Tr | 216,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,44 Tr | -174,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,70 Tr | -150,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,76 Tr | -234,58% |
Dòng tiền tự do | 116,72 Tr | 51,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
8.714