Trang chủ032190 • KOSDAQ
add
DAOU DATA CORP
Giá đóng cửa hôm trước
17.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.890,00 ₩ - 17.390,00 ₩
Phạm vi một năm
9.550,00 ₩ - 17.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
664,50 T KRW
Số lượng trung bình
188,67 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 NT | 36,00% |
Chi phí hoạt động | 249,40 T | 16,12% |
Thu nhập ròng | 41,08 T | -32,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,08 T | -3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,38 NT | 9.852,21% |
Tổng tài sản | 62,63 NT | 15,44% |
Tổng nợ | 56,08 NT | 15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,08 T | -32,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -364,35 T | -244,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,81 T | -20,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,92 T | 129,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -224,67 T | 55,16% |
Dòng tiền tự do | 2,67 NT | 195,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
211