Trang chủ032190 • KOSDAQ
add
DAOU DATA CORP
Giá đóng cửa hôm trước
17.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.930,00 ₩ - 19.450,00 ₩
Phạm vi một năm
9.550,00 ₩ - 20.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
741,49 T KRW
Số lượng trung bình
113,19 N
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,60 NT | 23,03% |
Chi phí hoạt động | 252,18 T | 11,40% |
Thu nhập ròng | 65,38 T | 63,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 33,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 777,73 T | 24,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,91 NT | 10.657,16% |
Tổng tài sản | 74,63 NT | 26,08% |
Tổng nợ | 67,26 NT | 27,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,38 T | 63,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,70 T | 119,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,46 T | -332,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -682,09 T | -114,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,92 T | -86,12% |
Dòng tiền tự do | -21,26 NT | -9.336,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
211