Trang chủ032080 • KOSDAQ
add
Aztech WB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.271,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.251,00 ₩ - 1.272,00 ₩
Phạm vi một năm
1.009,00 ₩ - 1.769,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,04 T KRW
Số lượng trung bình
55,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,94 T | -16,86% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 6,82% |
Thu nhập ròng | 395,92 Tr | -67,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -61,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,14 Tr | -97,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,28 T | 25,15% |
Tổng tài sản | 119,66 T | -0,38% |
Tổng nợ | 10,51 T | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,92 Tr | -67,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,64 Tr | -87,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | -71,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,88 Tr | 100,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -904,09 Tr | 59,13% |
Dòng tiền tự do | -116,56 Tr | -107,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
83