Trang chủ031980 • KOSDAQ
add
PSK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.600,00 ₩ - 52.700,00 ₩
Phạm vi một năm
27.700,00 ₩ - 61.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT KRW
Số lượng trung bình
285,36 N
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,66 T | -14,48% |
Chi phí hoạt động | 12,23 T | 32,40% |
Thu nhập ròng | 17,38 T | 14,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,15 | 34,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,16 T | -39,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,66 T | 32,29% |
Tổng tài sản | 557,28 T | 26,47% |
Tổng nợ | 116,18 T | 57,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,38 T | 14,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,21 T | 222,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,01 T | -142,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,70 T | 17,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,47 T | 143,92% |
Dòng tiền tự do | 21,78 T | 362,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
124