Trang chủ0318 • HKG
add
Vongroup Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,91 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,20 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,09 Tr | 10,81% |
Chi phí hoạt động | 50,17 Tr | -8,54% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -143,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -139,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,40 Tr | 554,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,54 Tr | -52,11% |
Tổng tài sản | 624,90 Tr | 0,66% |
Tổng nợ | 62,80 Tr | -15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -143,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 Tr | 74,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,12 Tr | 43,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | 38,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,16 Tr | 57,12% |
Dòng tiền tự do | 4,48 Tr | 151,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
34