Trang chủ031820 • KRX
add
ITCen CTS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
572,00 ₩ - 589,00 ₩
Phạm vi một năm
450,00 ₩ - 788,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,30 T KRW
Số lượng trung bình
474,60 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 258,81 T | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 24,83 T | 14,47% |
Thu nhập ròng | 12,49 T | 178,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 145,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,04 T | 131,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,15 T | 7,41% |
Tổng tài sản | 724,25 T | 32,12% |
Tổng nợ | 458,83 T | 41,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,49 T | 178,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 T | 65,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,99 T | -332,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,32 T | -3,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,66 T | -151,87% |
Dòng tiền tự do | -12,12 T | 16,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
513