Trang chủ031510 • KOSDAQ
add
Austem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.081,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.072,00 ₩ - 1.105,00 ₩
Phạm vi một năm
950,00 ₩ - 1.333,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,80 T KRW
Số lượng trung bình
46,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,91 T | 83,42% |
Chi phí hoạt động | 6,73 T | 59,44% |
Thu nhập ròng | 2,40 T | 127,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 115,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 T | 258,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,93 T | -11,13% |
Tổng tài sản | 126,61 T | -7,44% |
Tổng nợ | 61,18 T | 23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 T | 127,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,44 Tr | -101,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,71 T | 121,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,93 Tr | 80,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 T | -77,24% |
Dòng tiền tự do | -2,54 T | -115,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
293