Trang chủ0314 • HKG
add
Sipai Health Technology Co, Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 7,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T HKD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 612,03 Tr | -48,22% |
Chi phí hoạt động | 129,57 Tr | -19,37% |
Thu nhập ròng | -35,99 Tr | 7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,88 | -77,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,05 Tr | 7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,85 Tr | -37,40% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -37,18% |
Tổng nợ | 876,01 Tr | -37,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,99 Tr | 7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,74 Tr | -4.850,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,42 Tr | 397,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,22 Tr | -70,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | 102,39% |
Dòng tiền tự do | 2,16 Tr | 102,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2.950