Trang chủ031440 • KRX
add
Shinsegae Food Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.250,00 ₩ - 37.050,00 ₩
Phạm vi một năm
28.400,00 ₩ - 44.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,76 T KRW
Số lượng trung bình
14,81 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,62 T | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 52,67 T | -7,64% |
Thu nhập ròng | 5,38 T | 14,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 21,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,25 T | 15,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,73 T | 25,24% |
Tổng tài sản | 812,58 T | -5,59% |
Tổng nợ | 516,95 T | -9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 T | 14,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 T | -80,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,81 T | -452,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,71 T | 39,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,33 T | -385,82% |
Dòng tiền tự do | -5,51 T | -150,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.145