Trang chủ031440 • KRX
add
Shinsegae Food Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.300,00 ₩ - 39.550,00 ₩
Phạm vi một năm
28.400,00 ₩ - 44.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,28 T KRW
Số lượng trung bình
15,93 N
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 319,18 T | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 52,93 T | -2,33% |
Thu nhập ròng | 6,75 T | 68,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 67,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,95 T | -12,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,64 T | 110,73% |
Tổng tài sản | 820,37 T | 0,20% |
Tổng nợ | 502,93 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,75 T | 68,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,55 T | 45,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | 71,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,68 T | 84,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,84 T | 262,66% |
Dòng tiền tự do | 104,65 T | 600,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.145