Trang chủ031430 • KRX
add
Shinsegae International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.310,00 ₩ - 11.630,00 ₩
Phạm vi một năm
8.840,00 ₩ - 14.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
404,68 T KRW
Số lượng trung bình
96,18 N
Tỷ số P/E
175,40
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 310,43 T | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 182,96 T | 3,96% |
Thu nhập ròng | -1,85 T | -137,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | -135,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,35 T | -14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,73 T | -38,43% |
Tổng tài sản | 1,40 NT | 9,82% |
Tổng nợ | 567,22 T | 33,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 T | -137,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,30 T | 30,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,48 T | -118,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,21 T | 82,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,98 T | 41,73% |
Dòng tiền tự do | -73,47 T | -19,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
976