Trang chủ031330 • KOSDAQ
add
SAMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.830,00 ₩ - 3.895,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 4.045,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
388,98 T KRW
Số lượng trung bình
752,15 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 NT | 40,13% |
Chi phí hoạt động | 9,28 T | -1,78% |
Thu nhập ròng | 14,92 T | 88,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 34,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,79 T | 80,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,21 T | 102,27% |
Tổng tài sản | 942,96 T | 28,42% |
Tổng nợ | 498,09 T | 51,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,92 T | 88,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,81 T | 35,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,21 Tr | -28,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,93 T | 18,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,78 T | 148,59% |
Dòng tiền tự do | 48,72 T | -19,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
109