Trang chủ031310 • KOSDAQ
add
Eyesvision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.455,00 ₩ - 1.542,00 ₩
Phạm vi một năm
1.379,00 ₩ - 2.645,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,19 T KRW
Số lượng trung bình
102,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,60 T | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 11,38 T | 41,36% |
Thu nhập ròng | 7,58 T | 738,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,26 | 697,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | 70,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,93 T | 2,95% |
Tổng tài sản | 289,96 T | 14,69% |
Tổng nợ | 85,51 T | 81,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,58 T | 738,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,51 T | -268,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,00 T | 689,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | 42,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,31 T | 278,25% |
Dòng tiền tự do | 14,95 T | 934,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
54