Trang chủ0312 • HKG
add
Shirble Department Stor Hldngs China Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
838,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,14 Tr | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 31,66 Tr | 27,95% |
Thu nhập ròng | -9,24 Tr | 71,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,39 | 71,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,25 Tr | -26,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -272,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,62 Tr | -28,79% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -18,31% |
Tổng nợ | 1,51 T | -12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,24 Tr | 71,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,35 Tr | -45,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,81 Tr | -2,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,04 Tr | 40,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | 53,35% |
Dòng tiền tự do | -516,88 N | -108,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
210