Trang chủ0312 • HKG
add
Shirble Department Stor Hldngs China Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
131,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,25 Tr | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 30,59 Tr | -3,40% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 83,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 | 84,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,24 Tr | 15,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 354,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,52 Tr | -40,96% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -19,79% |
Tổng nợ | 1,08 T | -28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 83,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,69 Tr | 7,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,45 Tr | -30,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,98 Tr | -10,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,78 Tr | -97,43% |
Dòng tiền tự do | 4,29 Tr | 930,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
190