Trang chủ0311 • HKG
add
Luen Thai Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,70 Tr HKD
Số lượng trung bình
28,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,91 Tr | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 18,56 Tr | -9,37% |
Thu nhập ròng | 186,50 N | 103,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 104,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 Tr | 98,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -156,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,88 Tr | -4,92% |
Tổng tài sản | 480,92 Tr | -6,14% |
Tổng nợ | 324,22 Tr | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,50 N | 103,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 Tr | 56,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 237,00 N | 111,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,78 Tr | 41,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,31 Tr | 242,78% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | 113,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
27.000