Trang chủ0310 • HKG
add
Prosperity Investment Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,97 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 N | 100,34% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | -20,67% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | 54,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,61 N | -13.473,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | 56,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,00 N | -97,40% |
Tổng tài sản | 5,68 Tr | -54,86% |
Tổng nợ | 20,25 Tr | 34,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 199,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | 54,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 63,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 964,00 N | -21,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,00 N | 92,98% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | 55,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11