Trang chủ030720 • KRX
add
Dong Won Fisheries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.070,00 ₩ - 6.200,00 ₩
Phạm vi một năm
4.105,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,62 T KRW
Số lượng trung bình
247,84 N
Tỷ số P/E
5,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,25 T | -29,22% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | -21,91% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 1.347,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 1.986,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 162,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,39 T | 18,39% |
Tổng tài sản | 116,43 T | 3,03% |
Tổng nợ | 61,83 T | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 1.347,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 T | -50,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -191,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 T | 44,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,28 Tr | -98,48% |
Dòng tiền tự do | 196,60 Tr | -96,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
107