Trang chủ030610 • KRX
add
Kyobo Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.300,00 ₩ - 9.570,00 ₩
Phạm vi một năm
5.060,00 ₩ - 10.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT KRW
Số lượng trung bình
160,94 N
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 949,07 T | 207,52% |
Chi phí hoạt động | 711,68 T | 454,35% |
Thu nhập ròng | 54,33 T | 32,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -56,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,47 NT | 2,34% |
Tổng tài sản | 18,01 NT | 2,96% |
Tổng nợ | 15,91 NT | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,33 T | 32,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -646,63 T | -338,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,49 T | -324,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 758,34 T | 854,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,70 T | 123,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
740