Trang chủ030520 • KOSDAQ
add
Hancom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.250,00 ₩ - 24.650,00 ₩
Phạm vi một năm
17.330,00 ₩ - 35.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
591,19 T KRW
Số lượng trung bình
143,86 N
Tỷ số P/E
33,24
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,07 T | 18,14% |
Chi phí hoạt động | 37,54 T | 16,13% |
Thu nhập ròng | 11,84 T | 77,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | 50,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 479,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,46 T | 37,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,70 T | 42,23% |
Tổng tài sản | 721,79 T | 3,98% |
Tổng nợ | 210,22 T | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,84 T | 77,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,17 T | 156,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,09 T | -1.064,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,12 T | -157,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,04 T | -18,45% |
Dòng tiền tự do | 37,51 T | 1.842,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
400