Trang chủ0302 • HKG
add
CMGE Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T HKD
Số lượng trung bình
5,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,52 Tr | -38,13% |
Chi phí hoạt động | 302,53 Tr | 63,48% |
Thu nhập ròng | -319,28 Tr | -170,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,69 | -337,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,01 Tr | -421,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,34 Tr | -28,29% |
Tổng tài sản | 4,41 T | -35,67% |
Tổng nợ | 1,16 T | -13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,28 Tr | -170,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,37 Tr | 796,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,07 Tr | 123,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,24 Tr | -1.873,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,80 Tr | 168,94% |
Dòng tiền tự do | 10,81 Tr | -72,69% |