Trang chủ030210 • KRX
add
Daol Investment & Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.575,00 ₩ - 3.725,00 ₩
Phạm vi một năm
2.345,00 ₩ - 4.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,28 T KRW
Số lượng trung bình
121,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,95 T | 130,17% |
Chi phí hoạt động | 332,68 T | 113,42% |
Thu nhập ròng | 19,50 T | 178,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 133,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 NT | 7,43% |
Tổng tài sản | 9,90 NT | 0,45% |
Tổng nợ | 9,11 NT | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 791,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,50 T | 178,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 T | 100,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,92 T | 832,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,12 T | -101,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 T | -92,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
140