Trang chủ030190 • KRX
add
Nice Information Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.100,00 ₩ - 17.320,00 ₩
Phạm vi một năm
11.040,00 ₩ - 17.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
987,81 T KRW
Số lượng trung bình
136,94 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,05 T | 12,40% |
Chi phí hoạt động | 123,89 T | 11,00% |
Thu nhập ròng | 22,46 T | 19,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | 5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,60 T | 17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,18 T | 15,59% |
Tổng tài sản | 620,05 T | 13,79% |
Tổng nợ | 165,71 T | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,46 T | 19,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,34 T | 370,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,80 T | -26,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 T | -110,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,06 T | 37,46% |
Dòng tiền tự do | 53,40 T | 754,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 2, 1985
Trang web
Nhân viên
485