Trang chủ02H0 • FRA
add
Hexatronic Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 €
Mức chênh lệch một ngày
1,90 € - 1,95 €
Phạm vi một năm
1,76 € - 5,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T SEK
Số lượng trung bình
291,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -5,83% |
Chi phí hoạt động | 623,00 Tr | -5,46% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -13,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -8,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -13,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,00 Tr | -18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,00 Tr | -20,31% |
Tổng tài sản | 8,54 T | -5,15% |
Tổng nợ | 4,70 T | -9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -13,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,00 Tr | -40,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 Tr | 74,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,00 Tr | 68,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,00 Tr | 113,10% |
Dòng tiền tự do | 161,75 Tr | 116,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.034