Trang chủ0299 • HKG
add
Glory Sun Land Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,58 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -34,58 Tr | -106,63% |
Chi phí hoạt động | -81,15 Tr | -166,15% |
Thu nhập ròng | -130,56 Tr | 43,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 377,50 | 945,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,40 Tr | 72,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,81 Tr | -92,28% |
Tổng tài sản | 7,25 T | -34,99% |
Tổng nợ | 7,34 T | -17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -95,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,56 Tr | 43,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,90 Tr | 233,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,90 Tr | -94,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,95 Tr | 45,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,65 Tr | 56,25% |
Dòng tiền tự do | -84,88 Tr | 42,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
46