Trang chủ0299 • HKG
add
Glory Sun Land Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,58 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,69 Tr | -87,39% |
Chi phí hoạt động | -2,71 Tr | -115,00% |
Thu nhập ròng | -83,69 Tr | 86,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -291,73 | -9,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -801,00 N | 98,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,02 Tr | -90,35% |
Tổng tài sản | 7,27 T | -18,72% |
Tổng nợ | 7,61 T | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -335,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,69 Tr | 86,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 Tr | -93,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,17 Tr | -41,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,75 Tr | 96,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,30 Tr | 300,72% |
Dòng tiền tự do | -43,56 Tr | 48,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
53