Trang chủ0296 • HKG
add
Emperor Entertainment Hotel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
501,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,95 Tr | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 72,64 Tr | 17,55% |
Thu nhập ròng | -88,94 Tr | -1.604,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,61 | -1.471,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,29 Tr | -1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,03 Tr | -60,32% |
Tổng tài sản | 4,82 T | -0,57% |
Tổng nợ | 490,45 Tr | 50,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,94 Tr | -1.604,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,42 Tr | 80,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,28 Tr | -378,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,52 Tr | -1.665,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,38 Tr | -720,10% |
Dòng tiền tự do | 36,65 Tr | -3,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
670