Trang chủ029480 • KOSDAQ
add
Kwangmu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.125,00 ₩ - 2.170,00 ₩
Phạm vi một năm
2.000,00 ₩ - 3.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,86 T KRW
Số lượng trung bình
345,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 44,43% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | -9,27% |
Thu nhập ròng | 2,47 T | 124,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 122,64 | 116,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | -8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,91 T | -30,63% |
Tổng tài sản | 230,60 T | -24,98% |
Tổng nợ | 19,44 T | -59,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 T | 124,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | 253,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,58 T | 101,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,61 Tr | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 T | 105,55% |
Dòng tiền tự do | 4,25 T | 239,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
30